Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạc giả
[bạc giả]
|
forged/counterfeit currency; false/counterfeit money
To counterfeit money
imitation silver
Paperhanger; counterfeiter
Forged banknote detector